Bàn phím:
Từ điển:
 
ramasseur

danh từ giống đực

  • người nhặt
    • Ramasseur de mégots: người nhặt mẩu thuốc lá
  • người thu nhập, người gom (sữa ở các trại sản xuất...)
  • bộ gom, bộ thu thập (ở máy)