Bàn phím:
Từ điển:
 
ramassé

tính từ

  • thu hình lại, thu tròn lại
    • Corps ramassé: thân thu hình lại
  • lùn mập
    • Cheval ramassé: ngựa lùn mập
  • cô đặc
    • Style ramassé: lời văn cô đặc

phản nghĩa

=Allongé, élancé.