Bàn phím:
Từ điển:
 
ramage

danh từ giống đực

  • (số nhiều) cành lá in (trên vải)
    • étoffe à ramages: vải có in cành lá
  • tiếng chim hót trên cành
  • (nghĩa bóng) tiếng líu lo
    • Le ramage des enfants: tiếng líu lo của tẻ em
    • Un ramage inintelligible: một tiếng líu lo khó hiểu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cành lá
  • (kỹ thuật) sự căng vải phơi