Bàn phím:
Từ điển:
 
rallumer

ngoại động từ

  • châm lại, nhen lại
    • Rallumer une cigarette: châm lại điếu thuốc
    • Rallumer le mouvement: (nghĩa bóng) nhen lại phong trào
    • Rallumer la guerre: (nghĩa bóng) nhen lại chiến tranh