Bàn phím:
Từ điển:
 
ralentir

ngoại động từ

  • làm chậm lại
    • Ralentir le pas: đi chậm lại
  • kìm lại, làm suy giảm
    • Ralentir son effort: kìm sự cố gắng lại
    • Ralentir la production: làm suy giảm sản xuất

Phản nghĩa

=Accélérer, activer, hâter

nội động từ

  • đi chậm lại, chạy chậm lại
    • Le train ralentit: xe lửa chạy chậm lại
    • Les voitures doivent ralentir aux carrefours: ở các ngã tư đường, xe phải chạy chậm lại