Bàn phím:
Từ điển:
 
râlant

tính từ

  • thở có tiếng ran
    • Blessé râlant: người bị thương thở có tiếng ran
  • (như) tiếng ran
    • Voix râlante: giọng ran
    • c'est râlant: (thông tục) thật bực mình