Bàn phím:
Từ điển:
 
rajeunissement

danh từ giống đực

  • sự trẻ lại
    • La gérontologie et le problème du rajeunissement: lão khoa và vấn đề làm trẻ lại
  • sự đổi mới
    • Rajeunissement d'un thème: sự đổi mới một đề tài