Bàn phím:
Từ điển:
 
raisonné

tính từ

  • lập luận
    • Bien raisonné: lập luận hay
  • có suy tính, có tính toán
    • Projet raisonné: dự kiến có tính toán
    • Une docilité raisonnée: một sự ngoan ngoãn có suy tính
  • có lý luận
    • Méthode raisonnée: phương pháp có lý luận

phản nghĩa

=Irraisonné.