Bàn phím:
Từ điển:
 
fang /fæɳ/

danh từ

  • răng nanh (của chó)
  • răng nọc (của rắn)
  • chân răng
  • cái chuôi (dao...) (để trao vào cán)

ngoại động từ

  • mồi (máy bơm trước khi cho chạy)