|
rail
danh từ giống đực
- đường ray, đường sắt
- écartement des rails: khoảng cách đường ray
- Le rail et la route: đường sắt và đường bộ
- Rail d'applique: ray khung
- Rail d'appui: ray tì, ray giữ
- Rail bruyant: ray chạy tàu bị ồn (do mòn không đều)
- Rail cintré/rail courbé: ray uốn cong/ray cong
- Rail infléchi: ray cong vào trong
- Rail circulaire: ray chạy vòng
- Rail jumelé: ray kép
- Rail à gorge/rail à large ornière: ray có rãnh/ray có rãnh rộng
- Rail à patin: ray có đế (rộng)
- Rail à rebord: ray có bờ mép
- Rail de roulement: ray chịu lực
- remettre sur les rails: cho hoạt động lại
|