Bàn phím:
Từ điển:
 
raie

danh từ giống cái

  • (đường) vạch
    • Tirer une raie au crayon: vạch một đường bằng bút chì
    • Raie spectrale: vạch phổ
    • Raie d'arc: vạch hồ quang
    • Raie chromosphérique: vạch sắc quyển
    • Raie lumineuse: vạch sáng
    • Raie de résonance: vạch cộng hưởng
    • Raie méningitique: (y học) vạch viêm màng não
  • (đường) sọc
    • étoffe à grandes raies: vải có sọc lớn
  • (nông nghiệp) đường cày, rãnh cày
  • đường ngôi (rẽ tóc)

danh từ giống cái{{raie}}

  • (động vật học) cá đuối