Bàn phím:
Từ điển:
 

chan chát

adj

  • (nói về giọng nói) Jangling
    • giọng chan chát: a jangling voice
    • mắng chan chát vào mặt: to lash out at somebody in a jangling voice
  • (nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)
    • hai câu thơ đối nhau chan chát: two perfectly symmetrical verses