Bàn phím:
Từ điển:
 
raideur

danh từ giống cái

  • sự cứng đờ
    • La raideur du bras: cánh tay cứng đờ
  • sự dốc đứng (của một con đường...)
  • sự cứng nhắc
    • Raideur des principes: nguyên tắc cứng nhắc