|
raide
tính từ
- cứng đờ
- Jambes raides: cẳng cứng đờ
- Cheveux raides: tóc cứng đờ
- dốc đứng
- Pente raide: sườn dốc đứng
- Escalier raide: cầu thang dốc đứng
- căng
- cứng nhắc, cứng rắn
- Attitude raide: thái độ cứng nhắc
- Caractère raide: tính cứng rắn
- (thân mật) kỳ quặc, khó tin; khó chịu
- Argument raide: lý lẽ kỳ quặc
- C'est possible, mais c'est raide: có thể lắm nhưng khó tin
- (thông tục) say khướt
- (thông tục) kiết quá, không một xu dính túi
Phản nghĩa
=élastique, flexible, mou, souple. Courbé.
phó từ
- dốc đứng
- Sentier qui grimpe raide: lối mòn dốc đứng
- mạnh
- Frapper raide la balle: đánh mạnh quả bóng
- ngay, tươi
- Tomber raide mort: ngã xuống chết tươi
- mener quelqu'un un peu raide: đối xử hơi tàn tệ với ai
- raide comme balle: (thông tục) rất mạnh
danh từ giống đực
- (thú y học) chứng cứng đờ chân (của cừu non)
|