Bàn phím:
Từ điển:
 
rai

danh từ giống đực

  • (văn học) tia (sáng)
    • Les rais du soleil: tia mặt trời
  • nan hoa (bánh xe gỗ)
  • cánh sao (ở huy hiệu)

đồng âm

=Raie, rets.