Bàn phím:
Từ điển:
 
ragot

tính từ

  • (có) mình bầu
    • Cheval ragot: ngựa mình bầu

danh từ giống đực

  • (săn bắn) lợn lòi đực hai ba tuổi
  • (thân mật) chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện xoi mói