|
rage
danh từ giống cái
- bệnh dại
- sự đau nhức nhối
- Avoir une rage de dent: đau răng nhức nhối
- cơn tức giận
- Cri de rage: tiếng kêu gào tức giận
- sự cuồng nhiệt
- Avoir la rage de faire des vers: cuồng nhiệt làm thơ
- sự hung dữ
- La rage de tout détruire: sự hung dữ muốn phá phách tất cả
- à la rage: kịch liệt, quá đáng
- Aimer à la rage: yêu kịch liệt
- faire rage: làm dữ, hoành hành
- Le vent fait rage: gió hoành hành
|