|
rafraîchissement
danh từ giống đực
- sự làm mát dịu; sự mát dịu
- Le rafraîchissement de la température: sự mát dịu của khí trời
- (số nhiều) đồ giải khát
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự sửa sang lại, sự tân trang
- Le rafraîchissement d'un mobilier: sự sang sửa lại đồ đạc trong nhà
|