|
raffiner
ngoại động từ
- tinh chế, lọc
- Raffiner le sucre: tinh chế đường
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho tinh chế, làm cho thanh tao
- Raffiner l'esprit: làm cho tinh thần thanh tao
nội động từ
- quá tinh tế
- Raffiner sur une question: quá tinh tế về một vấn đề
|