Bàn phím:
Từ điển:
 
rafale

danh từ giống cái

  • cơn gió mạnh, trận cuồng phong
    • Le vent souffle par rafales: gió giật từng cơn
  • (quân sự) loạt đạn
    • Tir par rafales: sự bắn hàng loạt đạn