Bàn phím:
Từ điển:
 
radoteur

tính từ

  • lẩm cẩm, hay nói lẩn thẩn
  • lải nhải

danh từ giống đực

  • người lẩm cẩm, người hay nói lẩn thẩn
  • người hay nói lải nhải