Bàn phím:
Từ điển:
 
family /'fæmili/

danh từ

  • gia đình, gia quyến
    • a large family: gia đình đông con
  • con cái trong gia đình
  • dòng dõi, gia thế
    • of family: thuộc dòng dõi trâm anh
  • chủng tộc
  • (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ

Idioms

  1. in a family way
    • tự nhiên như người trong nhà
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang
  2. in the family way
    • có mang
  3. happy family
    • thú khác loại nhốt chung một chuồng
family
  • họ, tập hợp, hệ thống
  • f. of circles họ vòng tròn
  • f. of ellipses họ elip
  • f. of spirals họ đường xoắn ốc
  • f. of straight lines họ đường thẳng
  • f. of surfaces họ mặt
  • cocompatible f. họ đối tương thích
  • complete f. (đại số) họ đầy đủ
  • confocal f. họ đồng tiêu
  • normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích
  • n-parameter f. of curves họ n-tham số của đường cong
  • one-parameter f. họ một tham số