Bàn phím:
Từ điển:
 
aventureux

tính từ

  • mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh
    • Esprit aventureux: óc phiêu lưu, óc mạo hiểm
    • Une politique aventureuse: một chính sách mạo hiểm
  • phiêu bạt, ba đào
    • Existence aventureuse: cuộc sống ba đào

phản nghĩa

=Circonspect, prudent, sage. Sûr