Bàn phím:
Từ điển:
 
fame /feim/

danh từ

  • tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi
    • to win fame: nổi tiếng, lừng danh
  • tiếng đồn

Idioms

  1. house of ill fame
    • nhà chứa, nhà thổ