Bàn phím:
Từ điển:
 
false /fɔ:ls/

tính từ

  • sai, nhầm
    • a false idea: ý kiến sai
    • a false note: (âm nhạc) nốt sai
    • false imprisonment: sự bắt tù trái luật
  • không thật, giả
    • a false mirror: gương không thật
    • a false coin: tiền giả
    • false hair: tóc giả
  • dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối

Idioms

  1. false alarm
    • báo động giả; báo động lừa
  2. false card
    • quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương)
  3. false position
    • thế trái cựa
  4. on (under) false pretences
    • pretence

phó từ

  • dối, lừa
    • to play someone false: lừa ai, phản ai
false
  • (logic học) sai