Bàn phím:
Từ điển:
 

felles a. (felles, -)

Chung, cùng, đồng.
- De har felles leilighet.

- vår felles venn
- å ha noe (til) felles
Cùng giống nhau ở điểm gì, việc gì...

- fellesferie s.m. Kỳ nghỉ hè chung.
- felleskønn s.n. (Văn) Giống chung cho giống cái và đực.