Bàn phím:
Từ điển:
 
fallacy /'fæləsi/

danh từ

  • ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm
  • nguỵ biện; thuyết nguỵ biện
  • tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ

Idioms

  1. pathetic fallacy
    • sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
fallacy
  • nguỵ lý, nguỵ biện