Bàn phím:
Từ điển:
 
radiant

tính từ

  • (vật lý học) bức xạ
    • Chaleur radiante: nhiệt bức xạ
    • point radiant: (thiên) điểm phát

danh từ giống đực

  • (thiên văn) điểm phát sao băng, điểm phát đường thiên thạch