Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fake
fakement
faker
fakery
fakir
fakirism
fal-lal
falangist
falbala
falcate
falcated
falcation
falchion
falciform
falcon
falconer
falconet
falconine
falconry
falcula
falderal
faldstool
falernian
faliau
faliaux
faliscan
fall
fall-back
fall-cloud
fall-dipthong
fake
/feik/
danh từ
(hàng hải) vòng dây cáp
ngoại động từ
(hàng hải) cuộn (dây cáp)
danh từ
vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
báo cáo bịa
(định ngữ) giả, giả mạo
ngoại động từ
làm giống như thật
làm giả, giả mạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)