Bàn phím:
Từ điển:
 
rade

danh từ giống cái

  • vũng tàu
    • Rade fermée: vũng tàu kín gió
    • Rade foraine: vũng tàu trống gió
    • laisser en rade: (thân mật) bỏ
    • Laisser le plan en rade: bỏ kế hoạch