Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
faithlessness
faitour
fajia
fake
fakement
faker
fakery
fakir
fakirism
fal-lal
falangist
falbala
falcate
falcated
falcation
falchion
falciform
falcon
falconer
falconet
falconine
falconry
falcula
falderal
faldstool
falernian
faliau
faliaux
faliscan
fall
faithlessness
/'feiθlisnis/
danh từ
sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo
tính xảo trá, tính lật lọng
sự thất tín; sự bất trung
sự không tin cậy được