Bàn phím:
Từ điển:
 
racoler

ngoại động từ

  • dụ dỗ, chèo kéo
  • níu (khách; nói về gái điếm)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bắt (lính)
    • Racoler des soldats: bắt lính