|
racler
ngoại động từ
- cạo, nạo
- Racler une casserole: nạo xoong
- les garde-boue raclaient les pneus: chắn bùn cọ vào lốp
- cò cưa
- Racler du violon: cò cưa đàn viôlông
- racler les fonds du tiroir: vét sạch tiền trong ngăn kéo
- se racler la gorge: khạc đờm
- vin qui racle la gorge: rượu uống khè cổ
|