Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raciner
racinien
racisme
raciste
rack
racket
racketteur
raclage
racle
raclée
raclement
racler
raclette
racleur
racloir
raclure
racolage
racoler
racoleur
racontable
racontar
raconter
raconteur
racorni
racornir
racornissement
rad
radar
radarastronomie
radariste
raciner
ngoại động từ
tạo vân gỗ (trên da đóng sách)
(từ cũ, nghĩa cũ) nhuộm nâu (bằng nước rễ hồ đào)
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) bắt rể, bén rể (cây)