|
racine
{{racines}}
danh từ giống cái
- rễ
- Racine adventive: rễ phụ
- Racine fasciculée/racine fibreuse: rễ chùm
- Racine pivotante: rễ cọc
- Racine rachidienne: (giải phẫu) rễ dây thần kinh sống
- chân, gốc
- Racine dentaire: chân răng
- Racine des cheveux: chân tóc
- Racine du nez: gốc mũi
- Racine de poil: chân lông
- (ngôn ngữ học) thân từ
- (toán học) căn, nghiệm
- Racine carrée: căn bậc hai
- Racine cubique: căn bậc ba
- Racine par défaut: căn gần đúng thiếu, nghiệm gần đúng thiếu
- Racine par excès: căn gần đúng thừa, nghiệm gần đúng thừa
- Racine commensurable: nghiệm thông ước
- Racine imaginaire: nghiệm ảo
- Racine réelle: căn thực, nghiệm thực
- Racine complexe: nghiệm phức
- Racine exacte: nghiệm đúng, căn đúng
- Racine d'une équation: nghiệm của một phương trình
- sợi cước, sợi ni lông (dùng làm dây câu)
- (nghĩa bóng) nguồn gốc, căn nguyên
- Les racines de l'orgueil: nguồn gốc của tính kiêu ngạo
- (nghĩa bóng) gốc rễ, quan hệ gắn bó
- Parti qui a de profondes racines dans le pays: chính đảng có nhiều gốc rễ sâu trong nước
- couper à la racine; couper dans la racine: xem couper
- prende racine: bắt rễ, ở lì (nơi nào)
|