Bàn phím:
Từ điển:
 
avatar

danh từ giống đực

  • sự hóa thân
  • (nghĩa bóng) sự biến đổi
    • Les avatars de certains mots sont très curieux: sự biến đổi nghĩa của một số từ rất là lạ
  • nỗi bất hạnh, nỗi gian truân