Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rachitisme
racial
racinage
racinal
racine
raciner
racinien
racisme
raciste
rack
racket
racketteur
raclage
racle
raclée
raclement
racler
raclette
racleur
racloir
raclure
racolage
racoler
racoleur
racontable
racontar
raconter
raconteur
racorni
racornir
rachitisme
danh từ giống đực
(y học) bệnh còi xương
sự còi cọc (của cây)