Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raccroc
raccrochage
raccrocher
raccrocheur
race
racé
racémique
racer
rachat
rachetable
racheter
rachialgie
rachianalgésie
rachianesthésie
rachidien
rachis
rachitique
rachitisme
racial
racinage
racinal
racine
raciner
racinien
racisme
raciste
rack
racket
racketteur
raclage
raccroc
danh từ giống đực
(đánh bài, (đánh cờ)) cú đánh may
Faire un raccroc au billard
:
đánh bi a được một cú may
par accroc
:
gặp may
Être reçu par raccroc à un examen
:
gặp may mà thi đỗ