Bàn phím:
Từ điển:
 
raccroc

danh từ giống đực

  • (đánh bài, (đánh cờ)) cú đánh may
    • Faire un raccroc au billard: đánh bi a được một cú may
    • par accroc: gặp may
    • Être reçu par raccroc à un examen: gặp may mà thi đỗ