Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cộc
cọc
cộc cằn
cọc chèo
cộc lốc
coi
coi chừng
côi cút
coi rẻ
còi
còi xương
cỗi
cõi
cõi đời
cỗi xuân
cói
cối
cối xay
cội
Col
còm
cồm cộm
cốm
cộm
côn
con
con bạc
con cờ
Con Cuông
Côn Đảo
cộc
1 tt. Ngắn; cụt: áo cộc; Chó cộc đuôi Con cộc Con chó cụt đuôi: Con cộc nhà này không dữ.
2 đgt. Đụng đầu vào một vật gì: Cộc đầu vào bàn.
3 tht. Tiếng gõ mõ: Sư cụ gõ cộc một tiếng trên mõ.