|
raccourci
tính từ
- cắt ngắn, rút ngắn
- Robe raccourcie: áo dài cắt ngắn
- Récit raccourci: chuyện kể rút ngắn
- à bras raccourcis: xem bras
danh từ giống đực
- lối nói ngắn gọn; lời nói ngắn gọn
- (nghệ thuật) hình thu ngắn (do nhìn theo phối cảnh)
- đường tắt
- Prendre un raccourci: đi đường tắt
- en raccourci: thu nhỏ lại
- Société en raccourci: xã hội thu nhỏ lại
|