Bàn phím:
Từ điển:
 
raccordement

danh từ giống đực

  • sự nối
    • Voie de raccordement: (đường sắt) đường nối
    • Raccordement entre déclivités de la voie: sự nối ở độ nghiêng khác nhau của đường ray
    • Raccordement par torsade: sự nối bằng đường trang trí xoắn thừng
    • Raccordement au réseau: sự nối vào mạng