Bàn phím:
Từ điển:
 
raccord

danh từ giống đực

  • chỗ nối, mối nối; nét nối; đoạn ống nối
    • Raccord de maçonnerie: chỗ nối phần xây
    • Raccord de peinture: nét nối bức họa
    • Raccord de pompe: vòi bơm, racco bơm
    • Raccord aile -fuselage: chỗ ghép cánh vào thân (máy bay)
    • Raccord à câbles: chỗ nối cáp
    • Raccord à culotte: ống nối ba nhánh, ống nối hình chữ Y
    • Raccord courbé: khuỷu nối (ống)
    • Raccord fileté: ống nối ren
    • Raccord inférieur d'empennage: mối nối dưới cánh đuôi (máy bay tên lửa)
    • Raccord réducteur: ổ nối ghép trung gian
    • Raccord taraudé: ổ nối có tarô
    • Raccord en parallèle: mối nối ghép song song
    • faire un raccord: (thân mật) điểm tí phấn son