Bàn phím:
Từ điển:
 
raccommoder

ngoại động từ

    • Raccommoder un habit: vá cái áo
  • (thân mật) giải hòa
    • Raccommoder deux amis: giải hòa đôi bạn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sửa chữa
    • Raccommoder une maison: sửa chữa một ngôi nhà