Bàn phím:
Từ điển:
 
rabougrir

nội động từ

  • còi đi, cằn cọc đi
    • Plante qui rabougrit: cây còi đi

ngoại động từ

  • làm còi đi, làm cằn cọc
    • Le froid rabougrit les arbres: trời lạnh làm cho cây cối cằn cọc