Bàn phím:
Từ điển:
 
rabot

danh từ giống đực

  • cái bào; lưỡi bào; bàn tang trộn vữa; máy san (nền)
    • Rabot à rainurer/rabot à moulures: (cái) bào xoi
    • Rabot à repasser: (cái) bào nhẵn
    • Rabot pour profils: (cái) bào định hình
    • Rabot percutant: máy san đập
    • Rabot automoteur: máy san tự hành
    • Rabot activé: máy san rung
    • passer le rabot; reprendre le rabot: trau chuốt, làm cho hoàn chỉnh
    • rabot à diamant: dao kim cương (cắt kính)