Bàn phím:
Từ điển:
 
rabat-joie

danh từ giống đực (không đổi)

  • người rầu rĩ làm mất vui

tính từ (không đổi)

  • rầu rĩ làm mất vui
    • Elles sont un peu rabat-joie: các chị ấy hơi rầu rĩ làm mất vui