Bàn phím:
Từ điển:
 
fade /'feid/

nội động từ

  • héo đi, tàn đi (cây)
  • nhạt đi, phai đi (màu)
  • mất dần, mờ dần, biến dần

ngoại động từ

  • làm phai màu, làm bạc màu
  • (điện ảnh) truyền hình
    • to fade in: đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
    • to fade out: làm (ảnh) mờ dần
  • tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ
fade
  • (vật lí) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm
  • phai tàn f. in làm mạnh lên; f. out làm yếu đi