Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
faddy
fade
fade-in
fade-out
fadeless
fader
fading
fading channel
fading period
faecal
faeces
faena
faerie
faery
faff
fag
fag-end
fagger
faggery
faggot
fagin
fagot
fagoting
fah
fahrenheit
faience
fail
fail-safe
fail-safe system
fail-safety
faddy
/'fædiʃ/ (faddy) /'fædi/
tính từ
kỳ cục, dở hơi, gàn
có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi