Bàn phím:
Từ điển:
 
rabaissement

danh từ giống đực

  • sự làm giảm giá trị
  • sự hạ, sự làm nhụt
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hạ thấp xuống
    • Rabaissement d'un tableau placé trop haut: sự hạ thấp một bức tranh treo quá cao