Bàn phím:
Từ điển:
 
rabais

danh từ giống đực

  • sự bớt giá, sự hạ giá
    • Vendre au rabais: bán hạ giá
  • (thủy lợi) sự rút nước (sau cơn lũ)
    • maison de rabais: nhà hàng bán hạ giá
    • travail au rabais: (thân mật) công việc trả rẻ tiền